lọc lõi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lọc lõi+ adj
- worldly-wise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lọc lõi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lọc lõi":
lạc loài lạc lối lọc lõi lục lọi - Những từ có chứa "lọc lõi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
condylar condyle core core memory rush candle worldly-wise duramen apple-core corer semola more...
Lượt xem: 555